Từ "âm nang" trong tiếng Việt có nghĩa là "bìu dái" trong tiếng Anh, và nó đề cập đến phần cơ thể của nam giới chứa tinh hoàn. Đây là phần da mỏng, thường có màu sắc tương tự như da của cơ thể, được coi là một bộ phận sinh dục phụ.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Âm nang có vai trò quan trọng trong việc sản xuất tinh trùng."
"Khi thời tiết lạnh, âm nang sẽ co lại để giữ ấm cho tinh hoàn."
"Các vấn đề về âm nang có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới."
"Trong y học, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sức khỏe của âm nang có liên quan đến các bệnh lý khác nhau."
Các cách sử dụng và nghĩa khác:
Các từ gần giống:
Bìu: Cũng chỉ đến cùng một bộ phận của cơ thể, nhưng từ này thường được sử dụng phổ biến hơn.
Dương vật: Là bộ phận sinh dục nam giới khác, không nên nhầm lẫn với âm nang.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Bìu dái: Từ này có thể coi là đồng nghĩa với âm nang.
Tinh hoàn: Là bộ phận bên trong âm nang, liên quan chặt chẽ đến chức năng của âm nang.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "âm nang", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì đây là từ có tính chuyên môn cao và không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.