Characters remaining: 500/500
Translation

âm nang

Academic
Friendly

Từ "âm nang" trong tiếng Việt có nghĩa là "bìu dái" trong tiếng Anh, đề cập đến phần cơ thể của nam giới chứa tinh hoàn. Đây phần da mỏng, thường màu sắc tương tự như da của cơ thể, được coi một bộ phận sinh dục phụ.

Giải thích chi tiết:
  • Âm nang (bìu dái): một bộ phận của cơ thể nằm dưới dương vật, chức năng bảo vệ điều chỉnh nhiệt độ cho tinh hoàn, giúp sản xuất tinh trùng hiệu quả.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Âm nang vai trò quan trọng trong việc sản xuất tinh trùng."
    • "Khi thời tiết lạnh, âm nang sẽ co lại để giữ ấm cho tinh hoàn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Các vấn đề về âm nang có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới."
    • "Trong y học, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sức khỏe của âm nang liên quan đến các bệnh khác nhau."
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "âm nang" thường chỉ dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học. Không nhiều nghĩa khác hoặc cách sử dụng khác nhau cho từ này.
Các từ gần giống:
  • Bìu: Cũng chỉ đến cùng một bộ phận của cơ thể, nhưng từ này thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Dương vật: bộ phận sinh dục nam giới khác, không nên nhầm lẫn với âm nang.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bìu dái: Từ này có thể coi đồng nghĩa với âm nang.
  • Tinh hoàn: bộ phận bên trong âm nang, liên quan chặt chẽ đến chức năng của âm nang.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "âm nang", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, đây từ tính chuyên môn cao không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. d. Bìu dái.

Words Containing "âm nang"

Comments and discussion on the word "âm nang"